Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/6/1999 (27/4/1999 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1999 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Tư (Đ)
27
Năm Kỷ Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Mang chủng
 
419 năm Quốc khánh Bồ Đào Nha (1580)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1999
Ngày của năm (day of year): 161

Thông tin Trực ngày 10 tháng 6 năm 1999 (ngày 27 tháng 4 năm 1999 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/06/1999 (lịch vạn niên âm 27/04/1999)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/06/1999 (lịch âm ngày 27/04/1999)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/6/1999 (lịch âm ngày 27/4/1999)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/6/1999 (lịch âm ngày 27/04/1999)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/6/1999 (27/4/1999 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1999

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1999

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/6/1999 (27/4/1999 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1999

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/5

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1999

Tháng 1/1999 Tháng 2/1999 Tháng 3/1999 Tháng 4/1999 Tháng 5/1999 Tháng 6/1999 Tháng 7/1999 Tháng 8/1999 Tháng 9/1999 Tháng 10/1999 Tháng 11/1999 Tháng 12/1999

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/6/1999 (27/4/1999 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/06/1999 (27/04/1999 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.pro liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/06/1999 (27/4/1999 âm lịch): tuần 2 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1999; ngày của năm: 161 10 tháng 6 năm 1999 (ngày 27 tháng 4 năm 1999 âm lịch)