Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/1/1997 (3/12/1996 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1997 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
3
Năm Bính Tý
Tháng Tân Sửu
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
37 năm Ngày Tết trồng cây (1960)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1997
Ngày của năm (day of year): 11

Thông tin Trực ngày 11 tháng 1 năm 1997 (ngày 3 tháng 12 năm 1996 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 11/01/1997 (lịch vạn niên âm 03/12/1996)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/01/1997 (lịch âm ngày 03/12/1996)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/1/1997 (lịch âm ngày 3/12/1996)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/1/1997 (lịch âm ngày 03/12/1996)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/1/1997 (3/12/1996 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1997

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1997

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/1/1997 (3/12/1996 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1997

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/12

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1997

Tháng 1/1997 Tháng 2/1997 Tháng 3/1997 Tháng 4/1997 Tháng 5/1997 Tháng 6/1997 Tháng 7/1997 Tháng 8/1997 Tháng 9/1997 Tháng 10/1997 Tháng 11/1997 Tháng 12/1997

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/1/1997 (3/12/1996 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/01/1997 (03/12/1996 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.pro liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/01/1997 (3/12/1996 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1997; ngày của năm: 11 11 tháng 1 năm 1997 (ngày 3 tháng 12 năm 1996 âm lịch)