Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/1997 (5/1/1997 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1997 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (Đ)
5
Năm Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Chùa Hương- Mỹ Đức, Hà Nội: mở 3 tháng mùa Xuân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1997
Ngày của năm (day of year): 42

Các ngày lễ khác trong ngày 11/2/1997 (5/1/1997 âm lịch)

- 64 năm Quốc khánh Nhật Bản (1933)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 1997 (ngày 5 tháng 1 năm 1997 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/1997 (lịch vạn niên âm 05/01/1997)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/1997 (lịch âm ngày 05/01/1997)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh tinh: Tốt mọi việc
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/1997 (lịch âm ngày 5/1/1997)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/1997 (lịch âm ngày 05/01/1997)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/1997 (5/1/1997 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1997

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1997

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/1997 (5/1/1997 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1997

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
124/12225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/1
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1997

Tháng 1/1997 Tháng 2/1997 Tháng 3/1997 Tháng 4/1997 Tháng 5/1997 Tháng 6/1997 Tháng 7/1997 Tháng 8/1997 Tháng 9/1997 Tháng 10/1997 Tháng 11/1997 Tháng 12/1997

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/1997 (5/1/1997 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/1997 (05/01/1997 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.pro liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/1997 (5/1/1997 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1997; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 1997 (ngày 5 tháng 1 năm 1997 âm lịch)