Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/7/1997 (10/6/1997 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1997 < 14 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (T)
10
Năm Đinh Sửu
Tháng Đinh Mùi
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
208 năm Quốc khánh Cộng hòa Pháp (1789)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1997
Ngày của năm (day of year): 195

Thông tin Trực ngày 14 tháng 7 năm 1997 (ngày 10 tháng 6 năm 1997 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 14/07/1997 (lịch vạn niên âm 10/06/1997)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/07/1997 (lịch âm ngày 10/06/1997)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/7/1997 (lịch âm ngày 10/6/1997)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/7/1997 (lịch âm ngày 10/06/1997)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/7/1997 (10/6/1997 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 14/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1997

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1997

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/7/1997 (10/6/1997 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1997

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29

4

30
51/662

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1997

Tháng 1/1997 Tháng 2/1997 Tháng 3/1997 Tháng 4/1997 Tháng 5/1997 Tháng 6/1997 Tháng 7/1997 Tháng 8/1997 Tháng 9/1997 Tháng 10/1997 Tháng 11/1997 Tháng 12/1997

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/7/1997 (10/6/1997 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/07/1997 (10/06/1997 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.pro liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/07/1997 (10/6/1997 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1997; ngày của năm: 195 14 tháng 7 năm 1997 (ngày 10 tháng 6 năm 1997 âm lịch)