Xổ số Miền Bắc 30 ngày, XSMB 30 ngày: là kết quả củp 30 lần qupy số mở thưởng mới nhất củp XSMB.
XSMB 30 ngpy, Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày gần nhất, KQXSMB 30 ngày liên tục. Sổ kết quả XSTD 30 ngày đầy đủ và chính xác, SXMB 30 ngpy.
XSMB 30 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 30 ngày gần đây nhất CHUẨN 100%, SXMB30ngpy, KQXSMB 30 ngày liên tục. XSTD 30 ngày, Thống Kê KQXS 30 ngày.
kết quả xổ số miền bắc 30 ngày liên tiếp. Cập nhật kết quả XSMB 30 ngày, KQXSMB 30 ngày mở thưởng gần nhất.
ết quả xổ số miền Bắc 30 ngày minh ngọc: thống kê lô tô, giải đặc biệt, đầu đuôi KQXSMB 30 ngày qup đầy đủ nhất, SXMB 30 ngpy.
KQXSMB 30 ngày hôm npy. Cập nhật kết quả XSMB 30 ngày, kết quả xổ số miền bắc 30 ngày qupy thưởng mới nhất.
Sổ kết quả XSMB 30 ngày gần đây. Xem kết quả xổ số miền bắc trong tháng, KQXSMB 30 ngày gần nhất: sxmb30ngpy, xsmb30, ket qup xo so 30.
Kết quả XSMB 30 ngày gần nhất, xem sổ kết quả Xổ Số Miền Bắc 30 ngày. KQXSMB 30 ngày trở lại, xổ số thủ đô XSTD 30 ngày, kết quả XSMB 1 tháng chính xác.
Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày gần nhất, KQXSMB 30 ngày liên tục. Sổ kết quả XSTD 30 ngày đầy đủ và chính xác, SXMB 30 ngpy.
Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày. Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 30 ngày gần nhất chính xác 100%. Thống kê kết quả xổ số 30 ngày liên tục.
XSMB 30 ngày, Kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày minh ngọc: thống kê lô tô, giải đặc biệt, đầu đuôi KQXSMB 30 ngày qup đầy đủ nhất, SXMB 30 ngpy.
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02959 | 0 | 7, 8 |
G1 | 49690 | 1 | 4, 7, 8, 9 |
G2 | 58035 18035 | 2 | 1 |
G3 | 30321 36841 75131 | 3 | 1,1,4,5,5,8 |
4 | 1, 3, 6 | ||
G4 | 8034 6938 0187 5046 | 5 | 5, 9, 9 |
G5 | 7708 4981 5819 | 6 | 8 |
7 | 6, 9 | ||
G6 | 997 143 514 | 8 | 1, 5, 7 |
G7 | 68 17 85 55 | 9 | 0, 7 |
CN 18/09 | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 84 | 37 |
G.7 | 972 | 296 | 465 |
G.6 | 5121 4393 5455 | 9793 2834 3501 | 7650 0294 6586 |
G.5 | 5212 | 5184 | 5619 |
G.4 | 60736 00627 40384 69212 96834 92974 14956 | 83409 00745 68744 06594 94549 06657 59755 | 53478 04104 97576 31745 17232 88113 78804 |
G.3 | 77609 89891 | 40954 56859 | 40740 06998 |
G.2 | 93058 | 20242 | 31603 |
G.1 | 95534 | 49766 | 10907 |
ĐB | 775529 | 000799 | 937095 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDL | XSKG | XSTG | |
0 | 9 | 1, 9 | 3, 4, 4, 7 |
1 | 2, 2 | 3, 9 | |
2 | 1, 7, 9 | ||
3 | 4, 4, 5, 6 | 4 | 2, 7 |
4 | 2, 4, 5, 9 | 0, 5 | |
5 | 5, 6, 8 | 4, 5, 7, 9 | 0 |
6 | 6 | 5 | |
7 | 2, 4 | 6, 8 | |
8 | 4 | 4, 4 | 6 |
9 | 1, 3 | 3, 4, 6, 9 | 4, 5, 8 |
XSDL 18-9 | XSKG 18-9 | XSTG 18-9 |
CN 18/09 | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 77 | 07 |
G.7 | 881 | 876 |
G.6 | 8819 0409 3266 | 3210 1165 8753 |
G.5 | 1408 | 7873 |
G.4 | 05720 12083 53330 44274 76687 12602 35080 | 05380 53257 42616 86831 27243 66090 14620 |
G.3 | 24423 09327 | 92877 22772 |
G.2 | 90392 | 91953 |
G.1 | 27247 | 89346 |
ĐB | 91027 | 24349 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSKH | XSKT | |
0 | 2, 8, 9 | 7 |
1 | 9 | 0, 6 |
2 | 0, 3, 7, 7 | 0 |
3 | 0 | 1 |
4 | 7 | 3, 6, 9 |
5 | 3, 3, 7 | |
6 | 6 | 5 |
7 | 4, 7 | 2, 3, 6, 7 |
8 | 0, 1, 3, 7 | 0 |
9 | 2 | 0 |
XSKH 18-9 | XSKT 18-9 |